1 | | "Quảng Văn đình", bài kí nổi tiếng của Bùi Xương Trạch/ Nguyền Duy Cách . - Tr.10 Người cao tuổi, 2013. - Số 194, tháng 4, |
2 | | 33 ngày thất tình: tiểu thuyết/ Bảo Kình Kình; Cấm Ninh: dịch . - H.: Công ty Quảng Văn Trung Quốc; Văn học, 2013. - 359tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM21593, M139613, M139614, M139615, PM033577, PM033578, VL48763, VL48764, VN033966 |
3 | | 7 trò chơi tâm linh / Tấn Thục Mẫn; Quang Huy dịch . - H. : Thời đại : Công ty cổ phần truyền thông Quảng Văn, 2010. - 291tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL8037, LCL8038, LCL8645, LCL8646, LCL8647, LCL8648, LCL9204, PM.019908, VN.029209 |
4 | | Bữa trưa tình yêu: tiểu thuyết/ Cố Mạn; Mai Quyên: dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Công ty truyền thông Quảng Văn; Văn học, 2013. - 431tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM21586, M139585, M139586, M139587, M139588, PM033651, PM033652, VL48749, VL48750, VN033989, VN033990 |
5 | | Căn phòng nhung nhớ: tiểu thuyết/ Minh Tiền Vũ Hậu; Trần Thu: dịch . - H.: Văn học; Quảng Văn, 2012. - 452tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19711, M132811, M132812, M132813, M132814, PM030524, PM030525, VL44952, VL44953, VN032285 |
6 | | Cẩm nang du lịch Hà Nội / Quảng Văn . - H. : Quân đội nhân dân, 2010. - 263tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: CDKT000241, CDKT000242, CDKT000243, CDKT000244, CDKT000245, CDKT000246, CDKT000247, CDKT000248, CDKT000249, PM.019500, VN.028983 |
7 | | Cẩm nang du lịch Hà Nội/ Quảng Văn . - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 263tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN55938, TNL7410 |
8 | | Cẩm nang du lịch Hà Nội/ Quảng Văn . - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 263tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2734, HVL2735 |
9 | | Chiến lược của mẹ thay đổi cuộc đời con: Tâm hồn và năng lực của trẻ được quyết định ở giai đoạn 0 tuổi/ Ibuka Masaru; Đặng Thanh Huyền: dịch . - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội; Công ty Truyền thông Quảng Văn, 2014. - 223tr.; 21cm. - ( Tủ sách Người mẹ tốt ) Thông tin xếp giá: DM23211, M145051, M145052, M145053, PM036331, VV011030, VV74394, VV74395 |
10 | | Còn có thể bên người bao lâu nữa/ Hân Vũ: dịch . - H.: Văn học; Công ty Truyền thông Quảng Văn, 2014. - 208tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM23181, M144939, M144940, M144941, PM036358, PM036359, VV011034, VV74324, VV74325 |
11 | | Cô nàng hổ báo: Tiểu thuyết/ Rapat; Trần Thu Hiền: dịch . - H.: Văn học; Công ty Truyền thông Quảng Văn, 2013. - 427tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM21738, M140186, M140187, M140188, M140189, PM033595, PM033596, VL49061, VL49062, VN033999, VN034000 |
12 | | Định mệnh anh yêu em / Lương Uẩn Như; Nguyễn Trang dịch . - H. : Văn học : Công ty cổ phần truyền thông Quảng Văn, 2010. - 268tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019904, PM.019905, VN.029202 |
13 | | Đợi anh ở Toronto: tiểu thuyết/ Nguyễn Thu Hoài . - H.: Văn học; Công ty truyền thông Quảng Văn, 2013. - 413tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM21614, M139693, M139694, M139695, M139696, PM033591, PM033592, VL48805, VL48806, VN033985, VN033986 |
14 | | Gương thành công của các danh nhân nhà chính trị/ Tần Từ Linh; Quảng Văn: dịch . - H.: Văn học, 2012. - 219tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM19963, M133662, M133663, M133664, PM030956, VL45444, VL45445, VN032481 |
15 | | Gương thành công của các danh nhân nhà khoa học/ Tần Tử Linh; Quảng Văn: dịch . - H.: Văn học, 2012. - 271tr.: ảnh, minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM19935, M133572, M133573, M133574, PM030957, VL45384, VL45385, VN032483 |
16 | | Gương thành công của các danh nhân nhà quân sự/ Tần Từ Linh; Quảng Văn: dịch . - H.: Văn học, 2012. - 183tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19934, M133569, M133570, M133571, PM030959, VL45382, VL45383, VN032485 |
17 | | Gương thành công của các danh nhân Nhà Tư tưởng/ Tần Từ Linh; Quảng Văn: dịch . - H.: Văn học, 2012. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19939, M133584, M133585, M133586, PM030960, VL45392, VL45393, VN032486 |
18 | | Hà Nội những sắc màu văn hóa/ Quảng Văn . - H.: Lao động, 2009. - 347tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DC.003566, HVL2524, HVL2525, LCL5804, LCL5806, LCL5808, LCL5809, PM.018136, VN.028115 |
19 | | Hoa nở giữa tháng năm cô đơn: Tiểu thuyết/ Sêng Ly; Thu Trang dịch . - H.: Văn học. - Trung Quốc: Sách và truyền thông Quảng văn 2013. - 462tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM20235, M134503, M134504, M134505, PM031361, PM031362, VL45894, VL45895, VN032749 |
20 | | Hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn / Quảng Văn . - H. : Thời đại, 2010. - 282tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV10573, PM.020106, VN.029344 |
21 | | Hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn/ Quảng Văn . - H.: Thời đại, 2010. - 283tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM15830, LCV10572, LCV10574, LCV12090, M119243, M119244, M119245, VV71181, VV71182 |
22 | | Hứa cho em một đời ấm áp/ Tùng Tô; Nguyễn Thị Thại: dịch . - H.: Văn học; Công ty Truyền thông Quảng Văn, 2014. - 470tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM23184, M144948, M144949, M144950, PM036075, PM036076, VV010879, VV74330, VV74331 |
23 | | Luận anh hùng/ Dịch Trung Thiên; Vũ Ngọc Quỳnh dịch . - H.: Văn học, 2013. - Trung Quốc.: Công ty truyền thông Quảng Văn , 2013. - 503tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM20250, M134548, M134549, M134550, M134551, PM031493, VL45924, VL45925, VN032839 |
24 | | Lửa thiêu rừng lạnh/ Tùng Ưng; Nguyễn Hải Bằng: dịch . - H.: Văn học; Quảng Văn, 2012. - 477tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19709, M132803, M132804, M132805, M132806, PM030492, PM030493, VL44948, VL44949, VN032288 |
25 | | Lửa yêu: tiểu thuyết/ Kanittaya; Nguyễn Thùy Châu: dịch . - H.: Văn học; Công ty truyền thông Quảng Văn, 2013. - 383tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M145520, M145521, M145522, PM036618, PM036619, VL000352, VL50342, VL50343 |
26 | | Mật mã tâm linh/ Tất Thục Mẫn; Nguyễn Trang dịch . - H.: Thời đại; Công ty cổ phần truyền thông Quảng Văn, 2010. - 431tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL7558, LCL7559, LCL7560, LCL8689, LCL8692, PM.019892, PM.019893, VN.029194 |
27 | | Năm tháng vội vã: tiểu thuyết/ Cửu Dạ Hồi; Trần Quỳnh Hương: dịch . - H.: Công ty Truyền thông Quảng văn; Văn học, 2013. - 555tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM21598, M139632, M139633, M139634, M139635, PM033629, PM033630, VL48773, VL48774, VV009830, VV009896 |
28 | | Nếu như yêu/ Born. T.1 . - H.: Văn học; Công ty truyền thông Quảng Văn, 2014. - 398tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM23162, M144865, M144866, M144867, PM036071, PM036072, VV010877, VV74274, VV74275 |
29 | | Nếu như yêu/ Born. T.2 . - H.: Văn học; Công ty truyền thông Quảng Văn, 2014. - 368tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM23163, M144868, M144869, M144870, PM036073, PM036074, VV010878, VV74276, VV74277 |
30 | | Người Do Thái và những bài học thành công/ Lưu Quảng Văn; Lê Hải Vân: dịch . - H.: Lao động, 2015. - :251tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24192, M148514, M148515, M148516, PM037825, VV012039, VV76350, VV76351 |
|